Nutrition Facts | ||
servings per container | ||
Serving size | 18g | |
Amount per serving | ||
Calories | 80 | |
% Daily Value* |
||
Total Fat | 2.5g | 3% |
Saturated Fat | 2g | 10% |
Trans Fat | 0g | |
Cholesterol | 0mg | 0% |
Sodium | 40mg | 2% |
Total Carbohydrate | 14g | 5% |
Dietarry Fiber less than | 1g | 2% |
Total Sugar | 12g | |
Includes – Added Sugars | – | |
Protein less than | 1g | |
Vitamin D | 0mcg | 0% |
Calcium | 0mcg | 0% |
Iron | 0mg | 0% |
Potassium | 170mg | 4% |
NSX-HSD: Xem trên bao bì.
KHỐI LƯỢNG TỊNH: Xem trên bao bì.
SẢN XUẤT TẠI: VIỆT NAM
SỐ CÔNG BỐ: 01/BENTRECORP/2023
HẠN SỬ DỤNG 18 THÁNG
THÀNH PHẦN: Đường, bột kem thực vật (Glucose syrup, dầu cọ, natri caseinate (protein từ sữa), chất ổn định (340(ii), 452(i)), chất nhũ hóa (471, 472(e)), chất chống vón (551), muối i-ốt, màu tổng hợp dùng trong thực phẩm (160 a(i))), cà phê hòa tan 13,5%, chiết xuất từ mộng dừa tự nhiên, dextrose monohydrate, hương cà phê tổng hợp.
THÔNG TIN CẢNH BÁO SẢN PHẨM: Sản phẩm chứa nguyên liệu có nguồn gốc từ sữa.
HƯỚNG DẪN BẢO QUẢN: Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp